location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TL-WPS510U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TL-WPS510U V1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6935364031039
Hạng mục:
Kết nối một hoặc nhiều máy in với Mạng lưới Nội bộ của bạn hoặc chia sẻ máy in với tất cả các máy tính trên mạng lưới của bạn, sử dụng một trong những máy chủ in này.
Máy chủ thực hiện in ấn Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 224962
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phần sụn có thể nâng cấp được
  • - LAN không dây IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
  • - TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk, LPR/LPD, IPP
  • - Quản lý dựa trên mạng
  • - Số lượng cổng USB 2.0: 1
  • - Màu trắng, Màu đen
Thêm>>>
Short summary description TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen:
This short summary of the TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link TL-WPS510U, Màu trắng, Màu đen, Công suất, WLAN, LAN không dây, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, 54 Mbit/s, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK

Long summary description TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen:
This is an auto-generated long summary of TP-Link TL-WPS510U máy chủ thực hiện in ấn LAN không dây Màu trắng, Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link TL-WPS510U. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Màu đen, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất, WLAN. Kiểu kết nối hệ thống mạng: LAN không dây, Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, Tốc độ dữ liệu Wi-Fi: 54 Mbit/s. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk, LPR/LPD, IPP. Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều: 3.3 V, Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều: 2 A. Chứng nhận: CE, FCC

Tính năng
Nội bộ *
No
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng, Màu đen
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, WLAN
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Máy khách DHCP
Yes
hệ thống mạng
Kiểu kết nối hệ thống mạng *
LAN không dây
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
Tốc độ dữ liệu Wi-Fi
54 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK
Loại ăngten
Ngoài
Mức khuyếch đại ăngten (max)
2 dBi
Sự điều biến
CCK, OFDM
Giao thức
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ *
TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk, LPR/LPD, IPP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3.3 V
Điện
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2 A
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, FCC
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
65 mm
Độ dày
40 mm
Chiều cao
20 mm
Trọng lượng
45 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
207 mm
Chiều sâu của kiện hàng
168 mm
Chiều cao của kiện hàng
68 mm
Trọng lượng thùng hàng
300 g
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-5 - 65 °C
Các đặc điểm khác
Các giao thức được hỗ trợ
TCP/IP, LPD/LPR
Các tính năng kỹ thuật
UPNP
Các hệ thống vận hành tương thích
Win 2000 / XP / 2003 / Vista Mac OS X 10 + Linux
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 80 phần trăm