location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SF24E232EU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SF24E232EU show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21250
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 16:52:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng
  • - 9 chỗ
  • - 52 dB
  • - Chức năng dừng nước
Thêm>>>
Short summary description Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ:
This short summary of the Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens SF24E232EU, Đặt riêng, Màu trắng, Màu trắng, 1,7 m, Lạnh, 9 chỗ

Long summary description Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Siemens SF24E232EU máy rửa chén Đặt riêng 9 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens SF24E232EU. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu cửa: Màu trắng, Màu bảng điều khiển: Màu trắng. Số địa điểm: 9 chỗ, Mức độ ồn: 52 dB, Thời gian của chu trình: 140 min. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 11 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,8 kWh, Tải kết nối: 2300 W. Chiều rộng: 450 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm. Lớp sấy khô: A, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 249 kWh, Lượng nước tiêu thụ hàng năm: 3192 L

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu cửa *
Màu trắng
Màu bảng điều khiển
Màu trắng
Chiều dài dây
1,7 m
Đổ đầy nước
Lạnh
Hiệu suất
Mức độ ồn *
52 dB
Số địa điểm *
9 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
4
Thời gian của chu trình *
140 min
Tích hợp thiết bị hẹn giờ
Yes
Chức năng dừng nước *
Yes
Chức năng cảm ứng nước
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Điện
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,8 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
11 L
Tải kết nối
2300 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Chiều rộng *
450 mm
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
249 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
3192 L