location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HTB5151K/93
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HTB5151K/93
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6923410718348
Hạng mục:
Special loudspeaker enclosure that creates a reasonable stereo effect from a single cabinet. They are much wider than they are tall, partly for acoustical reasons, but also so that they can be mounted above or below a display device e.g. above a computer monitor or under a television or home theater screen.
Loa dạng thanh Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 50849
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1.1 kênh 550 W Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS-HD, DTS-HD Master Audio
  • - Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
  • - Công suất loa dạng thanh RMS: 300 W
  • - Không dây Năng lượng loa siêu trầm RMS: 250 W
  • - Màu đen Đài FM
  • - Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W:
This short summary of the Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HTB5151K/93, 1.1 kênh, 550 W, Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS-HD, DTS-HD Master Audio, 300 W, Không dây, 250 W

Long summary description Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W:
This is an auto-generated long summary of Philips HTB5151K/93 loa dạng thanh Màu đen 1.1 kênh 550 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HTB5151K/93. Kênh đầu ra âm thanh: 1.1 kênh, Công suất định mức RMS: 550 W, Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS-HD, DTS-HD Master Audio. Công suất loa dạng thanh RMS: 300 W. Kết nối loa siêu trầm: Không dây, Năng lượng loa siêu trầm RMS: 250 W, Dải tần loa siêu trầm: 20 - 150 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): EasyLink, Các dải tần được hỗ trợ: FM. Điện áp AC đầu vào: 220-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz, Tiêu thụ năng lượng: 60 W

Âm thanh
Kênh đầu ra âm thanh *
1.1 kênh
Công suất định mức RMS *
550 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby TrueHD, DTS-HD, DTS-HD Master Audio
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Loa dạng thanh (soundbar)
Công suất loa dạng thanh RMS *
300 W
Loa siêu trầm
Kết nối loa siêu trầm
Không dây
Năng lượng loa siêu trầm RMS
250 W
Dải tần loa siêu trầm
20 - 150 Hz
Trở kháng loa siêu trầm
3 Ω
Tính năng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Đài FM
Yes
Số lượng trạm tiền cài đặt
40
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
EasyLink
Các dải tần được hỗ trợ
FM
Chi tiết kỹ thuật
Hỗ trợ 3D
Yes
Hệ thống âm thanh
Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby True HD, DTS Digital Surround, DTS- HD High Resolution Audio, DTS-HD Master Audio
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
GIF, JPEG XR, JPG, PNG
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Hỗ trợ định dạng video
DIVX, MPEG1, MPEG2, MPEG4, RMVB
Trọng lượng đơn vị chính
4,9 kg
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
HDMI vào
2
Số lượng đầu ra HDMI
2
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu vào dây âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh quang học kỹ thuật số
1
Đầu vào Aux
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Tiêu thụ năng lượng
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng loa siêu trầm
7,2 kg
Kích thước đơn vị chính (DàixRộngxCao)
1060 x 194,8 x 83,1 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1140 mm
Chiều sâu của kiện hàng
260 mm
Chiều cao của kiện hàng
518 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Đường kính bộ phận điều hướng loa siêu trầm (hệ đo lường Anh)
16,5 cm (6.5")
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc Blu-Ray
Kích thước loa cực trầm (DàixRộngxCao )
195 x 410 x 298 mm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1140 x 260 x 518 mm
Số lượng kênh
40 kênh
nâng cao âm thanh
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Tương thích với đế Apple
iPhone, iPod