location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55SM8600PLA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55SM8600PLA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806098383771 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 80630
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:49:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") NanoCell Edge-LED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 300 mm
  • - 95 W
Thêm>>>
Short summary description LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55SM8600PLA, 139,7 cm (55"), 3840 x 2160 pixels, NanoCell, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 55SM8600PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55SM8600PLA. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: NanoCell, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
NanoCell
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
Không hỗ trợ
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Định thời gian
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng xem video
Amazon Prime Video, Catch-up TV, Mediaset Play, Netflix, YouTube
Ứng dụng nghe nhạc
Spotify
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Atmos
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Dolby Vision, High Dynamic Range 10 (HDR10)
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
H.265, HEVC
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, AC4, DTS, EAC3, HE-AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
Dolby Vision
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
2.0
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Cổng giao tiếp
Kiểu kết nối RF
F, IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.4
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Giai đoạn lập trình
8 day(s)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
36
Tương thích với Amazon Alexa
Yes
Tương thích với Google Assistant
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
95 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1232 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
263,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
786 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1232 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
63,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
716 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1360 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
880 mm
Trọng lượng thùng hàng
23,7 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
MR19
Các đặc điểm khác
Auto Depth Enhancer
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khả năng các đầu vào được kiểm soát từ xa
Chỉ vào, Nhận diện giọng nói
Tương thích với điều khiển từ xa đa năng
Yes
Mediaset Premium tích hợp
No
Premium Smart CAM tích hợp
Yes
Nhận diện giọng nói thông minh
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
132 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Các ứng dụng của Google
Google Home
Kho ứng dụng
LG Content Store
Loa không dây sẵn sàng
Yes
MagicLink
Yes
Advanced Colour Enhancer
Yes
Thực tế Ảo (VR) có sẵn
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)