location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W850DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
19Z0319
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20847
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 50 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi
  • - Tổng công suất đầu vào: 1100 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark W850DN, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 50 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Lexmark W850DN 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark W850DN. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 50 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tính năng
Phông chữ máy in
Bitmap, PCL, PostScript, PPDS
Phông chữ nhị phân
OCR-A, OCR-B
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
5100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC) TCP/IP IPv6 TCP UDP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
22 dB
Thiết kế
Chứng nhận
Enery Star, CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950 3rd Edition, IEC 320-1, CE Class A, CB IEC 60950, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A CCC Class A
Điện
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
6 kWh/tuần
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
641 x 520 x 578 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Công nghệ không dây
802.11g
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS X/9.2 Windows 2000/Server 2003/XP/Vista/Server 2008/7 Linux 9.2/9.3 SUSE Linux Server 8.0, 9.0, 10, 11 Novell NetWare 5.x, 6.x
Bao gồm phông chữ
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
10 Envelope, 7 3/4 Envelope, A3, A4, A5, C5 Envelope, DL Envelope, Executive, Folio, JIS-B4, JIS-B5, Ledger, Legal, Letter, Statement, Universal
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
830 x 830 x 1115 mm