location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 5200 + Jetdirect 620n
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7543A#B19/J7934G
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 218083
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 35 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 350 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 48 MB Bộ xử lý được tích hợp 460 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 35 ppm

Long summary description HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 5200 + Jetdirect 620n. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
18,5 ppm
Thời gian khởi động
40 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SSL/TLS
Các giao thức quản lý
SNMP v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
48 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS
Tốc độ vi xử lý
460 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
550 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 2144 mm
Trọng lượng
20,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
490 x 563 x 275 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
28,9 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
249 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32 °C
Nâng cấp bộ nhớ
0,512 GB
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 120 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
50 tờ
Công suất âm thanh phát thải
6.84 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110-240 V, 50/60 Hz
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
550 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Server 2003/Vista Mac
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
20,2 kg (44.5 lbs)
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
799 x 598 x 497 mm