location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XEED
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX80 MarK II
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4232B006
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68408
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng
  • - LCOS 3000 ANSI lumens
  • - Đèn
  • - SXGA+(1400x1050) 900:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 1016 - 7620 mm (40 - 300")
  • - Tiêu điểm: Thủ công/Tự động Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 1 W
  • - 330 W
Thêm>>>
Short summary description Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng:
This short summary of the Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon XEED SX80 MarK II, 3000 ANSI lumens, LCOS, SXGA+(1400x1050), 900:1, 1016 - 7620 mm (40 - 300"), 1,2 - 9,1 m

Long summary description Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Canon XEED SX80 MarK II máy chiếu dữ liệu 3000 ANSI lumens LCOS SXGA+(1400x1050) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon XEED SX80 MarK II. Độ sáng của máy chiếu: 3000 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: LCOS, Độ phân giải gốc máy chiếu: SXGA+(1400x1050). Loại nguồn sáng: Đèn, Loại đèn: NSH, Công suất đèn: 230 W. Tiêu điểm: Thủ công/Tự động, Tiêu cự: 16.6 - 24.8 mm, Kiểu phóng to: Thủ công/Tự động. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL L, PAL N, SECAM, Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 640 x 480 (VGA), 800..., Hỗ trợ các chế độ video: 1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 720p. Loại giao diện chuỗi: RS-232, Loại đầu nối USB: USB Type-A

Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
1016 - 7620 mm (40 - 300")
Khoảng cách chiếu đích
1,2 - 9,1 m
Độ sáng của máy chiếu *
3000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
LCOS
Độ phân giải gốc máy chiếu *
SXGA+(1400x1050)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
900:1
Tính đồng nhất
88 phần trăm
Phạm vi quét ngang
15 - 75 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Chỉnh sửa hệ số ảnh kỹ thuật số
Yes
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
± 20°
Kích thước ma trận
1,4 cm (0.55")
Loại ma trận
3-panel (p-Si TFT active)
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Loại đèn
NSH
Công suất đèn
230 W
Hệ thống ống kính
Tiêu điểm *
Thủ công/Tự động
Tiêu cự
16.6 - 24.8 mm
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Kiểu phóng to
Thủ công/Tự động
Zoom số
12x
Phóng đại
1,5x
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL L, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần *
No
Hỗ trợ 3D *
No
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 768 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 720p
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) *
1
Loại giao diện chuỗi *
RS-232
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Đầu vào video bản tổng hợp *
1
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
2
Cổng DVI *
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
No
Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm)
31 dB
Tần suất quét đồng hồ chấm
170 MHz
Mức độ ồn *
35 dB
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
1 W
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
330 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
15 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
270 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
5,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
No
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
4:3
Ngõ vào audio
3
Ngõ ra audio
1
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
332 x 340 x 121 mm
Cổng RS-232
1
Số F (độ mở tương đối)
1,95