Epson WF-R5190 DTW FLEX BAM máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : WF-R5190 DTW FLEX BAM
  • Mã sản phẩm : C11CE28402FW
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946647265
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 72114
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Mar 2024 09:07:54
  • Short summary description Epson WF-R5190 DTW FLEX BAM máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WF-R5190 DTW FLEX BAM, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 45000 số trang/tháng, 34 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson WF-R5190 DTW FLEX BAM máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WF-R5190 DTW FLEX BAM. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Ngôn ngữ mô tả trang ESC/P-R, PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 30 ppm
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 16 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 16 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 11 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 580 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 580 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, C4, C6
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Giao diện chuẩn Ethernet, USB, LAN không dây

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, AES, WPA-PSK, WPA2
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 6,6 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 52 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,3 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6,2 W
Điện áp AC đầu vào 220 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 599 mm
Độ dày 870 mm
Chiều cao 680 mm
Trọng lượng 20,9 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Bao gồm dây điện
Các trình điều khiển bao gồm
Chiều rộng của kiện hàng 599 mm
Chiều sâu của kiện hàng 870 mm
Chiều cao của kiện hàng 680 mm
Trọng lượng thùng hàng 22,2 kg