Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
8.5x13"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 280 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, HTTPS, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
9100; LPR; SNMP; SLP; Internet Printing Protocol (IPP); WS Print; Draadloos
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
62 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình
6,86 cm (2.7")
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
21 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
5,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,08 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Cung cấp Phần mềm HP
HP Smart; HP printer software; Buy online supplies
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 75 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4500 m
Chứng nhận
CISPR 32:2012/EN 55032:2012 Class B; CISPR 24:2010/EN 55024:2010; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES - 003, Issue 6 Class B (Canada); EN 301 489-1 (V2.1.1:2017), EN 301 489-17 (V3.1.1 2017)
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
506 mm
Chiều sâu của kiện hàng
298 mm
Chiều cao của kiện hàng
408 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,4 kg
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
255 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
270 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, Shop for Supplies Online
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
30 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2196 mm
Quản lý máy in
Embedded Web Server
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
25 dB
Tương thích điện từ
CISPR 32: 2012 / EN 55032: 2012 Class B, CISPR 24: 2010 / EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 301 489-1 V2.1.1: 2017 , EN 301 489-17 V3.1.1: 2017