location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TS-EC2480U R2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-EC2480U-E3-4GE-R2/96TB-EXOS
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8309
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Mar 2024 20:34:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn) NAS Rack (4U) Màu đen, Màu xám
  • - QNAP Turbo System
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 96 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 24 HDD & SSD
  • - Dòng Intel® Xeon® E3 V3 E3-1246V3 3,5 GHz Intel® HD Graphics P4600
  • - 4 DDR3 Khe cắm bộ nhớ: 4
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10000 Máy chủ DHCP Hỗ trợ Jumbo Frames Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet) Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời
  • - Các tính năng sao lưu dự phòng: Đám mây, iSCSI LUN 650 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3:
This short summary of the QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TS-EC2480U R2, NAS, Rack (4U), Dòng Intel® Xeon® E3 V3, E3-1246V3, 96 TB, Màu đen, Màu xám

Long summary description QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3:
This is an auto-generated long summary of QNAP TS-EC2480U R2 NAS Rack (4U) Kết nối mạng Ethernet / LAN Màu đen, Màu xám E3-1246V3 based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TS-EC2480U R2. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 96 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD. Họ bộ xử lý: Dòng Intel® Xeon® E3 V3, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: E3-1246V3. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3, RAM tối đa được hỗ trợ: 32 GB. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000,10000 Mbit/s, Tốc độ truyền tải dữ liệu Ethernet LAN hỗ trợ (tối đa): 10000 Mbit/s, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC. Đầu kết nối sợi quang học: SFP+

Dung lượng
Dung lượng ổ lưu trữ *
4 TB
Giao diện ổ lưu trữ *
Serial ATA III
Kích cỡ ổ lưu trữ
3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 6, 10, JBOD
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT32, HFS+, NTFS, ext3, ext4
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
96 TB
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt *
24
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
24
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Dòng Intel® Xeon® E3 V3
Model vi xử lý *
E3-1246V3
Tốc độ bộ xử lý *
3,5 GHz
Tần số turbo tối đa
3,9 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Loại bus
DMI2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Yes
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Phiên bản PCI Express
3.0
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E3-1200 v3
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1150 (Socket H3)
Khả năng mở rộng
1S
Chia bậc
C0
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
84 W
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics P4600
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Vi xử lý không xung đột
No
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR3
RAM tối đa được hỗ trợ
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
4
Bộ nhớ trong *
4 GB
Bộ nhớ Flash
512 MB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000, 10000 Mbit/s
Tốc độ truyền tải dữ liệu Ethernet LAN hỗ trợ (tối đa)
10000 Mbit/s
Wi-Fi
No
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC
Tập hợp đường dẫn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
4
Các cổng kênh sợi
2
Đầu kết nối sợi quang học
SFP+
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Đồ họa
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.2
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Thiết kế
Loại khung *
Rack (4U)
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu xám
Số lượng quạt
4 quạt
Đường kính quạt
8 cm
Khóa khay ổ cứng
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn)
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Các tính năng sao lưu dự phòng
Đám mây, iSCSI LUN
Máy rung âm
Yes
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Hiệu suất
Quản lý quyền truy cập thư mục chia sẻ
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, SSH, SSL/TLS
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp máy chủ truyền thông UPnP™ AV
Yes
Tích hợp máy chủ FTP
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10+, Mozilla Firefox 8+, Apple Safari 4+, Google Chrome
Nhật ký hệ thống
Yes
Hot spare
Yes
Xác thực bằng mật khẩu
Yes
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Yes
Chia sẻ thư mục
CIFS/SMB
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
QNAP Turbo System
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
650 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
442,5 mm
Độ dày *
530,5 mm
Chiều cao *
176,2 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Số lượng ốc vít
192
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Graphics & IMC lithography
22 nm
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Tăng tốc Đầu vào/Đầu ra của Intel
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Số lượng các khối thực hiện lệnh
20
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2013D
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Quản lý năng lượng
Yes
ID ARK vi xử lý
80916