Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
*
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Phần mềm dùng thử
McAfee 12 Months Business Security,Microsoft Office Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Pro
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
100 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
20, 5, 9, 15 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
5 A
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chiều cao (phía trước)
1,67 cm
Chiều cao (phía sau)
1,82 cm
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
286
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e)
52
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e)
230
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e)
14
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
40
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e)
2
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e)
246
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều