Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
PEAP, EAP-TLS, SNMPv3, WPA2-Enterprise, SSL/TLS, IPSec
Công nghệ in lưu động
Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu trắng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
677,41 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
59,46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,09 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,35 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 3.x, Novell NetWare 4.x, Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver, Taiwan Green Mark, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 760 x 1343 mm
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
1343 mm
Trọng lượng thùng hàng
98 kg
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)