location redirect
icecatlive_demo_insert_desc icecatlive_link_integrate_desk

upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A Intel® Core™ i5 i5-10310U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen

lang_supp_name:
manufacturer_name_desc
upcycle it brand_page_link_title
lang_model_name:
model_name_desc
Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A
lang_prod_code:
mpn_desc
LAP-X13G1-MX-A002 show
lang_show_alternative_part_numbers
lang_ean_code:
ean_code_desc
5713552026880
lang_cat_name:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay brand_page_link_title
icecat_product_id:
copy_label
lang_data_sheet_quality: lang_quality_icecat
lang_quality_text_desc
lang_quality_noeditor: lang_noeditor_show
lang_quality_supplier upcycle it: lang_supplier_show
lang_quality_icecat: lang_icecat_show
lang_product_views: 8258
lang_product_views_hint_part1 total_number_of_users lang_product_views_hint_part2 lang_product_views_hint_part3 total_number_of_free_users lang_product_views_hint_part4.
lang_last_modified: 25 Jul 2024 09:54:53
lang_last_modified_desc
lang_bullet_points upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A Intel® Core™ i5 i5-10310U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen
lang_bullet_points_desc
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-10310U 1,7 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Windows 11 Pro 64-bit
lang_more>>>
short_summary_name upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A Intel® Core™ i5 i5-10310U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen:
short_summary_desc

upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A, Intel® Core™ i5, 1,7 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 256 GB

long_summary_name upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A Intel® Core™ i5 i5-10310U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen:
long_summary_desc

upcycle it Lenovo ThinkPad X13 Gen 1 (Refurbished) A. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-10310U, Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Kinh doanh
Refurbished
Yes
Hạng hàng tân trang (Refurbished)
Grade A
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-10310U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3287
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
1 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Có thể nâng cấp
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Sạc nhanh
Yes
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
326 mm
Độ dày
234,3 mm
Chiều cao
17,9 mm
Trọng lượng *
1,48 kg