location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Trevi Check ‘Trevi’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RA 761 B
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0RA76104
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8011000019666
Hạng mục:
An apparatus for receiving radio programmes.
Đài Check ‘Trevi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Trevi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5584
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:46:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Xách tay Analog 0,5 W Màu xanh lơ, Màu xám
  • - AM, FM
  • - 125 - 6000 Hz
  • - Gắn kèm (các) loa 32 Ω
  • - Giắc cắm đầu vào DC
  • - Kiềm
Thêm>>>
Short summary description Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám:
This short summary of the Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Trevi RA 761 B, Xách tay, Analog, AM, FM, 88 - 108 MHz, 540 - 1600 kHz, 0,5 W

Long summary description Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám:
This is an auto-generated long summary of Trevi RA 761 B Xách tay Analog Màu xanh lơ, Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

Trevi RA 761 B. Loại đài: Xách tay, Loại bộ điều chỉnh: Analog, Các dải tần được hỗ trợ: AM, FM. Công suất định mức RMS: 0,5 W, Dải tần số: 125 - 6000 Hz. Trở kháng: 32 Ω. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu xám, Màu sắc: Đơn sắc, Điều âm: Quay

Vô tuyến
Loại đài *
Xách tay
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Các dải tần được hỗ trợ *
AM, FM
Dải tần FM
88 - 108 MHz
Dải tần AM
540 - 1600 kHz
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
0,5 W
Dải tần số
125 - 6000 Hz
Loa
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
1
Trở kháng
32 Ω
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng
Nhiệt kế
No
Chiếu hình *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu xám
Màu sắc
Đơn sắc
Điều âm
Quay
Loại ăngten
Trong
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Phát lại MP3 *
No
Tay cầm
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Pin
Công nghệ pin
Kiềm
Số lượng pin sạc/lần
4
Kích cỡ pin tương thích
C
Loại pin
C
Điện áp pin
1,5 V
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều/Pin
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
6 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
200 mm
Độ dày
70 mm
Chiều cao
125 mm
Trọng lượng
420 g
Chứng nhận
Chứng nhận
CE
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
200 x 88 x 147 mm
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Phụ kiện đi kèm
No
Tương thích với đế Apple
Không hỗ trợ
Thủ công
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Phím lăn
Yes
Đài FM
Yes
Số lượng
1