location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Q
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q1EX-71G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NP-Q1EX-FA01US
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 83321
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Màu đen
  • - 17,8 cm (7") 1024 x 600 pixels
  • - 1,2 GHz
  • - 60 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen:
This short summary of the Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Q Q1EX-71G, 17,8 cm (7"), 1024 x 600 pixels, 60 GB, 2 GB, 1,2 GHz, Màu đen

Long summary description Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung Q Q1EX-71G 60 GB 17,8 cm (7") 2 GB Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Q Q1EX-71G. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 60 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz. Bộ nhớ trong: 2 GB. Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 650 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
60 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, SD, SDHC
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
128 MB
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Độ phân giải camera chính (chữ số)
1,3 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
2
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
SAMSUNG Magic Doctor, SAMSUNG Update Plus, Easy Display Manger, Easy Battery Manager, Easy Network Manager, Easy SpeedUp Manager, McAfee Security Center, Cyberlink You Cam.
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
208 mm
Độ dày
23 mm
Chiều cao
125 mm
Trọng lượng
650 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
208 x 23 x 125 mm
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Bộ nối trạm
No