location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LT32E310EX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LT32E310EX/XU show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125527
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:19:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 81,3 cm (32") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 5 ms 4000:1
  • - DVB-C, DVB-T2
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 28 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung LT32E310EX, 81,3 cm (32"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, DVB-C, DVB-T2, Màu đen

Long summary description Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Samsung LT32E310EX 81,3 cm (32") Full HD Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung LT32E310EX. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 4000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Digital, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound, Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Digital Clean View
Yes
ConnectShare (USB)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
69 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
721,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
154,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
467 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,42 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
721,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
52,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
424,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,79 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
845 mm
Chiều sâu của kiện hàng
158 mm
Chiều cao của kiện hàng
516 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1240
E-manual
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
41 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)