location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S65TC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS34C650TAUXEN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806095207834
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40297
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 May 2024 11:13:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Carbon Footprint (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 14001 Certificate (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Energy Star Certificate (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 9001 Certificate (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
TÜV Certificate (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 86,4 cm (34") LED VA
  • - UltraWide Quad HD 3440 x 1440 pixels 21:9
  • - 100 Hz 5 ms 350 cd/m² 3000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - G 32 kWh 200 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng:
This short summary of the Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung S65TC, 86,4 cm (34"), 3440 x 1440 pixels, UltraWide Quad HD, LED, 5 ms, Màu trắng

Long summary description Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung S65TC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD LED Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung S65TC. Kích thước màn hình: 86,4 cm (34"), Độ phân giải màn hình: 3440 x 1440 pixels, Kiểu HD: UltraWide Quad HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
86,4 cm (34")
Độ phân giải màn hình *
3440 x 1440 pixels
Kiểu HD *
UltraWide Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực *
21:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1000R
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Infinity DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
100 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
5 ms
Màn hình: Ngang
79,7 cm
Màn hình: Dọc
33,4 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
86 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
Phạm vi sRGB (thông thường)
115 phần trăm
Độ sáng màn hình (tối thiểu)
280 cd/m²
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Eye Saver
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ thông minh
Tùy chỉnh, Tiết kiệm điện năng, FPS, Game, Đồ họa, RPG, RTS, Thể thao
Hình ảnh thích ứng
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Công suất định mức RMS
5 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màu chân ghế
Màu trắng
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Đầu ra tai nghe *
Yes
Công tắc KVM tích hợp
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
hệ thống mạng
Bluetooth
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
12 cm
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-30 - 30°
Góc nghiêng
-2 - 20°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
32 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
52 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (trung bình)
47 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, Thunderbolt, USB Type-A đến USB Type-B
Chiều dài cáp nguồn
1,5 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
806,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
241 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
561,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
806,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
125 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
369,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,3 kg
Thông số đóng gói
Kiểu chân đế
Bệ đỡ HAS
Chiều rộng của kiện hàng
807 mm
Chiều sâu của kiện hàng
367 mm
Chiều cao của kiện hàng
125 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,5 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Post-Consumer Recycled Plastic, TCO
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1775293
Các đặc điểm khác
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Chế độ bảo vệ mắt Samsung Eye Saver
Yes
Daisy chain
Yes
Image size
Yes
Off Timer Plus
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen Samsung Odyssey Ark G97NC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 139,7 cm (55") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen
(show image)
LS55CG970NUXEN G97NC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S6 S65UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen Samsung ViewFinity S6 S65UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 86,4 cm (34") 3440 x 1440 pixels UltraWide Quad HD Màu đen
(show image)
LS34C652UAUXEN S65UC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S7 S70A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S7 S70A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS32A700NWPXEN S70A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS27A800UNPXEN S80UA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS32A800NMPXEN S80A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S6 S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD LED Màu đen Samsung ViewFinity S6 S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD LED Màu đen
(show image)
LS24A60PUCUXEN S60UA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen Samsung S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
(show image)
LS27A600UUUXEN S60UA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S6 S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen Samsung ViewFinity S6 S60UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen
(show image)
LS24A600UCUXEN S60UA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)