location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HG28EB690BB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HG28EB690BBXXC
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 166321
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Feb 2024 07:52:30
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 71,1 cm (28")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 6,5 ms 3000:1
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 25 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W:
This short summary of the Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung HG28EB690BB, 71,1 cm (28"), HD, 1366 x 768 pixels, 16:9, 300 cd/m², 3000:1

Long summary description Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W:
This is an auto-generated long summary of Samsung HG28EB690BB 71,1 cm (28") HD 300 cd/m² TV Thông minh Màu đen 10 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung HG28EB690BB. Kích thước màn hình: 71,1 cm (28"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm. Phiên bản HDMI: 1.4a, Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC): Anynet+. Công suất định mức RMS: 10 W, Hệ thống âm thanh: SRS TheaterSound HD. Tiêu thụ năng lượng: 25 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,3 W, Công suất tiêu thụ (tối đa): 51 W

Màn hình
Kích thước màn hình *
71,1 cm (28")
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Chế độ thông minh
Khách sạn
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
TV Thông minh *
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
1.4a
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
2
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng SCART
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Giao diện thông thường
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Hệ thống âm thanh
SRS TheaterSound HD
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Trình duyệt web
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
25 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
51 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
645 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
252,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
435,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
645 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
49,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
389,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,2 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, CI, Phone (RJ-12)
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Khớp khuyên
-90 - 90°
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Wi-Fi ready
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Thủ công
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
37 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)