location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TS-410U Turbo NAS

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TS-410U Turbo NAS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-410U show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 158412
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TS-410U Turbo NAS
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 4
  • - 0,8 GHz
  • - 0,5
  • - Máy chủ DHCP Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
  • - 250 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TS-410U Turbo NAS:
This short summary of the QNAP TS-410U Turbo NAS data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TS-410U Turbo NAS

Long summary description QNAP TS-410U Turbo NAS:
This is an auto-generated long summary of QNAP TS-410U Turbo NAS based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TS-410U Turbo NAS. Giao diện ổ lưu trữ: SATA. Tốc độ bộ xử lý: 0,8 GHz. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Bộ nhớ Flash: 16 MB. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 1000 Mbit/s. Số lượng quạt: 3 quạt

Dung lượng
Giao diện ổ lưu trữ *
SATA
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
4
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
0,8 GHz
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Bộ nhớ Flash
16 MB
hệ thống mạng
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
4
eSATA ports quantity
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
eSATA
Yes
Thiết kế
Số lượng quạt
3 quạt
Hiệu suất
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Hiệu suất
Công tắc bật/tắt
Yes
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước
Linux
Điện
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
250 W
Tiêu thụ năng lượng
28 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
14 W
Năng lượng đầu ra
250 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
6,7 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
439 x 483 x 44 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V AC, 50/60Hz
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP, Vista (32/ 64 bit), Windows 7 (32/ 64 bit), Server 2003/ 2008 Apple Mac OS X Linux & Unix
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Liên kết điốt phát quang (LED)
USB, Status, HDD 1, HDD 2, HDD 3, HDD 4, LAN
Quạt
4 cm, 12V DC
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
QNAP TS-459U-RP+ máy chủ lưu trữ Rack (1U) QNAP TS-459U-RP+ máy chủ lưu trữ Rack (1U)
(show image)
TS-459U-RP+ TS-459U-RP+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
QNAP TS-859U-RP+ máy chủ lưu trữ Rack (2U) QNAP TS-859U-RP+ máy chủ lưu trữ Rack (2U)
(show image)
TS-859U-RP+ TS-859U-RP+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
QNAP TS-859 Pro+ Tower QNAP TS-859 Pro+ Tower
(show image)
TS-859 PRO+ TS-859 Pro+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
QNAP TS-239 Pro II+ Tower QNAP TS-239 Pro II+ Tower
(show image)
TS-239 PRO II+ TS-239 Pro II+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
QNAP TS-459U-SP+ máy chủ lưu trữ Rack (1U) QNAP TS-459U-SP+ máy chủ lưu trữ Rack (1U)
(show image)
TS-459U-SP+ TS-459U-SP+ 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)