location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SHC8595/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SHC8595/00
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6923410730920
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125933
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Đệm đầu Tai nghe
  • - Không dây Kết nối tần số vô tuyến (RF) 100 m
  • - Đệm tai tròn 10 - 22000 Hz 100 dB
Thêm>>>
Short summary description Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This short summary of the Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SHC8595/00, Không dây, 10 - 22000 Hz, 316 g, Tai nghe, Màu đen

Long summary description Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips SHC8595/00 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SHC8595/00. Sản Phẩm: Tai nghe. Công nghệ kết nối: Không dây. Tần số tai nghe: 10 - 22000 Hz. Miền định tuyến không dây: 100 m. Trọng lượng: 316 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
70 dB
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Kết nối tần số vô tuyến (RF)
Yes
Dải tần số
0.863 - 0.865 GHz
Miền định tuyến không dây
100 m
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Hệ thống âm thanh
Đóng
Tần số tai nghe
10 - 22000 Hz
Độ nhạy tai nghe
100 dB
Loại nam châm
Neodymium
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Pin
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
15 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Điện áp pin
1,5 V
Số lượng pin sạc/lần
2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
195 mm
Độ dày
100 mm
Chiều cao
200 mm
Trọng lượng
316 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
122 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
664 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Số lượng
1
Chi tiết kỹ thuật
Chọn kênh tự động
Yes
Các đặc điểm khác
Biểu thị pin yếu
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Phân tách kênh
30 dB
Số lượng kênh
3 kênh
Sự điều biến
FM
Tần số âm thử
19 kHz
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen Philips SHC5200/79 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Không dây Đệm đầu Màu đen
(show image)
SHC5200/79 SHC5200/79