location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PL-S
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9W/827/2P 1BL/10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1013163
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8711500633545
Hạng mục:
Energy-efficient lamp. The big ones are commonly used in halls, warehouses and other big spaces. Recently compact fluorescent lamps have been developed for the home and office.
Bóng đèn huỳnh quang Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56154
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 12:17:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - G23
  • - 600 lm Màu trắng 2700 K 10000 h
  • - Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 82
Thêm>>>
Short summary description Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng:
This short summary of the Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10, 8,7 W, G23, 10000 h, 600 lm, Màu trắng

Long summary description Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 8,7 W G23 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PL-S 9W/827/2P 1BL/10. Công suất đèn: 8,7 W, Loại chụp đèn: G23, Thông lượng ánh sáng: 600 lm, Màu sắc ánh sáng: Màu trắng, Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 82, Tuổi thọ của bóng đèn: 10000 h

Hiệu suất
Thông lượng ánh sáng *
600 lm
Nhiệt độ màu sắc *
2700 K
Công suất đèn *
8,7 W
Loại chụp đèn *
G23
Kiểu hoàn tất
Màu trắng
Màu sắc ánh sáng *
Màu trắng
Có thể thay đổi độ sáng *
No
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
82
Tuổi thọ của bóng đèn *
10000 h
Hiệu ứng ánh sáng
67 lm/W
Mã màu
827
Hiệu suất
Tọa độ sắc độ X
455
Tọa độ sắc độ Y
417
Điện
Mức tiêu thụ năng lượng (1000 giờ)
11 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
32 g
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Các đặc điểm khác
Khối lượng thủy ngân
1,4 mg
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips TL Mini 13W/827 1PP/10 bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng Philips TL Mini 13W/827 1PP/10 bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng
(show image)
1012950 13W/827 1PP/10
Philips PL-S 7W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 7,1 W G23 Màu trắng Philips PL-S 7W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 7,1 W G23 Màu trắng
(show image)
1013158 7W/827/2P 1BL/10
Philips PL-S 11W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 11,6 W G23 Màu trắng Philips PL-S 11W/827/2P 1BL/10 bóng đèn huỳnh quang 11,6 W G23 Màu trắng
(show image)
1013179 11W/827/2P 1BL/10
Philips TL-D 36W/840 1PP bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng lạnh Philips TL-D 36W/840 1PP bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng lạnh
(show image)
927921084022 TL-D 36W/840 1PP
Philips TL-D 36W/827 1PP bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng ấm Philips TL-D 36W/827 1PP bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng ấm
(show image)
927921082719 TL-D 36W/827 1PP
Philips TL-D 16W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng Philips TL-D 16W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng
(show image)
64157125 TL-D 16W
Philips TL Mini 13W bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng Philips TL Mini 13W bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng
(show image)
62698125 TL Mini 13W
Philips TL Mini 8W bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng Philips TL Mini 8W bóng đèn huỳnh quang G5 Màu trắng
(show image)
62695025 TL Mini 8W
Philips TL-D 58W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng Philips TL-D 58W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng
(show image)
62481925 TL-D 58W
Philips TL-D 36W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng Philips TL-D 36W bóng đèn huỳnh quang G13 Màu trắng
(show image)
62479625 TL-D 36W