location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NETGEAR Check ‘NETGEAR’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GS748TPS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GS748TPS-100NAS show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bộ chuyển mạch là một thiết bị có thể kết nối máy tính với một mạng lưới (nội bộ), miễn là các máy tính của bạn được cài đặt một thiết bị mạng lưới phù hợp. Các bộ chuyển mạch có thể được xâu chuỗi kiểu hoa cúc để tạo những mạng lưới lớn hơn và thành dạng được quản lý hoặc không được quản lý. Các phiên bản loại không được quản lý thường không lọc được dữ liệu và sẽ chuyển tiếp bất kỳ dữ liệu nào mà nó nhận được, vì vậy chúng phù hợp cho các mạng lưới nhỏ. Các bộ chuyển mạch dễ thiết lập (chỉ cần cắm vào cáp mạng lưới) và cho phép bạn chia sẻ máy in, không gian lưu trữ và các tài nguyên mạng lưới khác với toàn bộ hệ thống tại gia hoặc văn phòng của bạn.
Chuyển mạng Check ‘NETGEAR’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NETGEAR: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 38831
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - L3 Quản lý dựa trên mạng SNMP v1, v2c, v3
  • - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
  • - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 48
  • - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập
  • - Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
  • - Xếp chồng được
  • - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Thêm>>>
Short summary description NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám:
This short summary of the NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

NETGEAR GS748TPS, L3, Song công hoàn toàn (Full duplex), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Long summary description NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám:
This is an auto-generated long summary of NETGEAR GS748TPS L3 Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

NETGEAR GS748TPS. Lớp chuyển mạch: L3. Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 48. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.1D, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3, IEEE.... Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Tính năng quản lý
Lớp chuyển mạch
L3
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý)
RFC 1493, RFC 1643, RFC 1213 MIB II
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet *
48
Các cổng kênh sợi
4
Đầu kết nối sợi quang học
LC
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.1D, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Hỗ trợ 10G *
No
Nhân bản dữ liệu cổng
Yes
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Yes
Tập hợp đường dẫn
Yes
Kiểm soát bão phát truyền đại chúng
Yes
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Yes
Cáp quang
Công nghệ cáp quang ethernet
1000BASE‑LX, 1000BASE‑ZX, 100BASE-SX
Truyền dữ liệu
Tốc độ truyền dữ liệu được hỗ trợ
10/100/1000 Mbps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC *
8000 mục nhập
Lưu-và-chuyển tiếp
Yes
Số hàng đợi
4
Bộ nhớ gói đệm
6 MB
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP
DHCP client
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Yes
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Yes
Giao thức
Các giao thức quản lý
SNMP v1, v2c, v3
Thiết kế
Xếp chồng được *
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu xám
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Độ an toàn
CE, CUL 60950 /EN 60950, CB, CCC
Tương thích điện từ
CE, FCC Part 15 Class A, VCCI Class A, EN 55022, EN 55024, C-Tick, CCC
Hiệu suất
Mức độ ồn
43 dB
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
143890 h
Điện
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
Tiêu thụ năng lượng
530 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 3000 m
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,28 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
HDMI
Các đặc điểm khác
Độ trễ
3 ms
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 431 x 43 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Độ rộng dải tần
96 Gbit/s
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Phương thức xác thực
IEEE 802.1x
Wi-Fi
No
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Tần số đầu vào
50 - 60 Hz