location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Wind
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Wind U123
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
U123-WHITE
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27553
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:27:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Netbook Màu trắng
  • - Intel Atom® N280 1,66 GHz
  • - 25,4 cm (10") 1024 x 600 pixels 5:3
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 533 MHz
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 40 W
  • - Windows XP Home Edition
Thêm>>>
Short summary description MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng:
This short summary of the MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Wind U123, Intel Atom®, 1,66 GHz, 25,4 cm (10"), 1024 x 600 pixels, 1 GB, Windows XP Home Edition

Long summary description MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of MSI Wind U123 Netbook 25,4 cm (10") Intel Atom® N280 1 GB DDR2-SDRAM Windows XP Home Edition Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Wind U123. Sản Phẩm: Netbook. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: N280, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 25,4 cm (10"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 600 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 1 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Netbook
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình
Kích thước màn hình *
25,4 cm (10")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 600 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
N280
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Các luồng của bộ xử lý
2
Số lõi bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom N200 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Diamondville
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
2,5 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD Audio
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, WLAN
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Home Edition
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Mã của bộ xử lý
SLGL9
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
41411
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
40 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
260 mm
Độ dày
180 mm
Chiều cao
19,8 mm
Trọng lượng *
1 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11b/g/n
Màn hình hiển thị
LCD
Card màn hình
GMA 950