location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OLED65B8PLA
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
OLED65B8PLA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806098144730 show
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 158945
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 13:05:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 165,1 cm (65") OLED
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T2 PAL, SECAM
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth Giao thức Miracast
  • - Hỗ trợ HDR
  • - Giá treo VESA 300 x 200 mm
  • - 148 W
Thêm>>>
Short summary description LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG OLED65B8PLA, 165,1 cm (65"), 3840 x 2160 pixels, OLED, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG OLED65B8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG OLED65B8PLA. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: OLED, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
OLED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Xe ôtô
Hỗ trợ các chế độ video
1080p, 2160p
Độ sâu của màu
10 bit
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
164 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Hệ điều hành Web OS
Phiên bản hệ điều hành
4,0
Định thời gian
Yes
TV Truyền hình Lai Ghép (HbbTV)
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
40 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, Dolby Atmos
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Chế độ âm thanh
Clear Voice III
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Trình duyệt web
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Chức năng phụ đề
Yes
Công nghệ làm mờ đèn nền
Local Dimming
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ HDR *
Yes
Số lõi bộ xử lý
4
Nâng độ phân giải 4K
Yes
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
2
Kiểu kết nối RF
F, IEC
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.4
Số lượng cổng HDMI *
4
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
148 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1449 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
872 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
22,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1499 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
46,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
831 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
21 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1677 mm
Chiều sâu của kiện hàng
207 mm
Chiều cao của kiện hàng
950 mm
Trọng lượng thùng hàng
28,3 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
MR18
Các đặc điểm khác
Auto Depth Enhancer
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
205 kWh
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 85 phần trăm
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Kho ứng dụng
LG Content Store
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
LG OLED65B9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG OLED65B9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65B9PLA OLED65B9PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65E9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG OLED65E9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65E9PLA OLED65E9PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65C9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG OLED65C9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65C9PLA OLED65C9PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG SIGNATURE OLED65W9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG SIGNATURE OLED65W9PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65W9PLA OLED65W9PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG SIGNATURE OLED65W8PLA 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG SIGNATURE OLED65W8PLA 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65W8PLA.AEU OLED65W8PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED55B8PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám LG OLED55B8PLA tivi 139,7 cm (55") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Màu xám
(show image)
OLED55B8PLA OLED55B8PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65E8 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc LG OLED65E8 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen, Bạc
(show image)
OLED65E8 OLED65E8 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65G8 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG OLED65G8 tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65G8 OLED65G8 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65B8SLC tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc LG OLED65B8SLC tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
(show image)
OLED65B8SLC OLED65B8SLC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
LG OLED65C8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen LG OLED65C8PLA tivi 165,1 cm (65") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
(show image)
OLED65C8PLA OLED65C8PLA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)