location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
N23
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
80UR0006US
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20457
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:58:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen
  • - Intel® Celeron® N3060 1,6 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau Kiểu matt, không bóng
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM 1600 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® HD Graphics 400
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac)
  • - Lithium Polymer (LiPo) 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen:
This short summary of the Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo N23, Intel® Celeron®, 1,6 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo N23 Intel® Celeron® N3060 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR3L-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo N23. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N3060, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N3060
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,48 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1170
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Celeron N3000 series
Tên mã bộ vi xử lý
Braswell
Chia bậc
D1
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Scenario Design Power (SDP)
4 W
Tjunction
90 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
4
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
SATA III
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
320 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
600 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 27 mm
Mã của bộ xử lý
SR2KN
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel® Secure Boot
Yes
Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Secure Boot
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
91832
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
3
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều cao
23,2 mm