location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Biz 1500 Mono USB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1553-0159 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5706991019018 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 194882
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây Kết nối USB Bluetooth
  • - Supraaural 20 - 6800 Hz 32 Ω 102 dB
  • - Loại micro: Có cần 3900 Ω
Thêm>>>
Short summary description Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen:
This short summary of the Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Biz 1500 Mono USB, Có dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 6800 Hz, 48 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Jabra Biz 1500 Mono USB Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Biz 1500 Mono USB. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 6800 Hz. Chiều dài dây cáp: 2,3 m. Trọng lượng: 48 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Âm lượng +, Volume -
Điều âm
Nút bấm
Loại bộ điều khiển
Bộ điều khiển nội tuyến
Chiều dài dây cáp
2,3 m
Công nghệ bảo vệ thính giác
Jabra PeakStop
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
CE, FCC, UL, cUL, EAC, RCM, KCC, RoHS, REACH
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối USB
Yes
Bluetooth
Yes
Tai nghe
Công suất đầu vào tối đa
30 mW
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
20 - 6800 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
102 dB
THD, độ méo hài hòa tổng thể
15 phần trăm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
1000 - 5000 Hz
Trở kháng đầu vào của micrô
3900 Ω
Kiểu điều khiển micrô
Một hướng
Microphone có thể gập lại được
Yes
Khử tiếng ồn micrô
Yes
Tắt micrô
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
REACH, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
131 mm
Độ dày
57 mm
Chiều cao
165 mm
Trọng lượng
48 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
230 mm
Chiều sâu của kiện hàng
180 mm
Chiều cao của kiện hàng
20 mm
Trọng lượng thùng hàng
120 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng hộp các tông chính
399 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
600 mm
Chiều cao hộp các tông chính
316 mm
Trọng lượng hộp ngoài
7,8 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
64 pc(s)
Các đặc điểm khác
Mức áp suất âm thanh (danh định)
118 dB
Trọng lượng (micro và cáp)
119,5 g
Xử lý Tín hiệu Số (DSP)
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Jabra Biz 1500 Mono Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen Jabra Biz 1500 Mono Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
(show image)
1513-0154 Biz 1500 Mono 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Jabra Biz 1500 Duo QD Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen Jabra Biz 1500 Duo QD Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
(show image)
1519-0154 Biz 1500 Duo QD 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 4 distributor(s)
United Kingdom 9 distributor(s)
Deutschland 4 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)