location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
iiyama Check ‘iiyama’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TF4339AS-B1AG
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TF4339AS-B1AG
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948570123872
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘iiyama’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by iiyama: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 8723
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Sep 2024 10:35:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Drawing (1.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trong nhà Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 108 cm (42.5") 3840 x 2160 pixels LED 500 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 60 Hz 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7:
This short summary of the iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

iiyama TF4339AS-B1AG, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 108 cm (42.5"), LED, 3840 x 2160 pixels, 24/7

Long summary description iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7:
This is an auto-generated long summary of iiyama TF4339AS-B1AG màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 108 cm (42.5") LED 500 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng Bộ xử lý được tích hợp Android 24/7 based on the first three specs of the first five spec groups.

iiyama TF4339AS-B1AG. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 108 cm (42.5"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng. Thời gian vận hành: 24/7. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Kích thước màn hình *
108 cm (42.5")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
40
Ứng dụng đa chạm
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,245 x 0,245 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
941,2 x 529,4 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
108 cm
Phạm vi quét ngang
23 - 85 kHz
Tần số quét thật
60 Hz
Độ mờ
25 phần trăm
Độ cứng bề mặt
3H
Độ dày của kính
3 mm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng DVI *
No
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
3
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
R-S232C
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Sự sắp xếp được hỗ trợ *
Trong nhà
Chiều
Ngang/Dọc
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100, 200 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
2,6 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
2,6 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
2,6 cm
Hiệu suất
Mục đích *
Dạng đa năng
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
13
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Slovenia
Thời gian vận hành
24/7
HDCP
Yes
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP54
Phiên bản HDCP
2.2
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
52,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
52 kWh
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
Yes
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Hãng sản xuất bộ xử lý
ARM
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A53+Cortex-A73
Bộ nhớ trong
4 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
32 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Android
Phiên bản hệ điều hành
11
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
997,2 mm
Độ dày màn hình hiển thị
63,4 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
585,4 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
22,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1105 mm
Chiều sâu của kiện hàng
157 mm
Chiều cao của kiện hàng
712 mm
Dung tích gói sản phẩm
27000 cm³
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
TCO Certified, CB, TÜV-Bauart, EAC, RoHS support, ErP, WEEE, REACH
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)