location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Samsung MultiXpress
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SL-X7500GX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SS055K show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191628422234 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5601
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 50 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Samsung Mobile Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 6144 MB Bộ xử lý được tích hợp 1500 MHz
  • - 122 kg
Thêm>>>
Short summary description Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung MultiXpress SL-X7500GX, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu nâu, Màu trắng

Long summary description Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Samsung MultiXpress SL-X7500GX La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung MultiXpress SL-X7500GX. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 50 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,9 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
50 cpm
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Tập tin, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu)
120 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
120 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN
1,9
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
25000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
250000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PS3, XPS
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
6140 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C4, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 325 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
42 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Samsung Mobile Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
6144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
59 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu nâu, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Độ phân giải màn hình
1024 x 600 pixels
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
1300 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
1300 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
60 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
No
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1566 mm
Độ dày
706,8 mm
Chiều cao
1188,4 mm
Trọng lượng
122 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
705 mm
Chiều sâu của kiện hàng
810 mm
Chiều cao của kiện hàng
1173 mm
Trọng lượng thùng hàng
128,1 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes