location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CM2320fxi
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC435A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 211605
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:41:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 160 MB Bộ xử lý được tích hợp NXP ColdFire V5x 450 MHz
  • - 32,3 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet CM2320fxi, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet CM2320fxi La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet CM2320fxi. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20, 21. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20, 21
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Thời gian khởi động
34 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17,8 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 21
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 21
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư)
19 sec
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét
3.5 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao
3.5 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét
3.5 mm
Các cài đặt máy photocopy
Contrast (lighter/darker), quality (copy optimize), reduce/enlarge 25 to 400%, number of copies, paper size, paper type, multi-page copy, collation, copy draft, image adjustment lightness, image adjustment contrast, image adjustment sharpen, image adjustment background removal, image adjustment color balance, image adjustment grayness, tray select, 2-up, 4-up
Lề in bản sao phía dưới
3.5 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
20 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
Up to 20 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Remote initiated scanning via HP Director, TWAIN-compliant or WIA-compliant software, HP Solution Center software Walk-up initiated scanning via front control panel (preconfiguration via software required)
Các tính năng của máy scan
High depth-of-focus CCD scanner with instant-on LED illumination captures high quality images, 3-D objects and double page spreads minimising visible black lines at the binding, Scan-to e-mail, scan-to folder, scan-to PC, scan-to network folder, (some features network, system, and software installation dependant)
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường)
Up to 15 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường)
Up to 11.7 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu
54 x 70 mm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
250 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tốc độ fax (A4)
3 giây/trang
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Yes
Vòng đặc biệt
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 30 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 90 g/m²
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 176 (up - 220 with HP Color Laser Glossy Pho- paper); Tray 2 and Tray 3: 60 - 163 (up - 176 with postcards, up - 220 with HP Color Laser Glossy Pho- paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 176 g/m² (up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
50-sheet multi-purpose tray, two 250-sheet input trays, 50-sheet ADF
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
150-sheet face-down output bin
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 250, envelopes: 10
Xử lý giấy
50-sheet multi-purpose tray, two 250-sheet input trays, automatic two-sided printing, 50-sheet ADF
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via built-in Networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw que support only), Web Services Printing; Photo card: CIFS; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); Management: SNMPv1, HTTP
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
160 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
NXP ColdFire V5x
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows Server 2003: any Pentium II processor or greater, 64 MB RAM, 50 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour (print driver, scan driver only); Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour, Internet Explorer 5.5 or higher (full install); 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista, check user guide for minimum hard drive space); CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,1 cm (2.4")
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 80,6 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
32,3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
52,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, HP Fax software, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
271,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
36 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet; 1 Fax
Các tính năng của mạng lưới
10/100 wired Ethernet with RJ-45 port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
497 x 492 x 650 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A) (active, printing), 6.7 B(A) (active, copy or scan)
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Auto-duplex copy, Instant-on copy, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF), up to 99 multiple copies, scan once print many, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page-size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), optimise copy selection (with presets-autoselect, mixed, printed picture, photograph, text), Turn colour copy and photo card slots off/on and password protect - some features system and software installation dependant
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2 and Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm; ADF: 127 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: 60 to 176 g/m2 (up to 220 g/m2 with HP Color Laser glossy photo papers); tray 2, tray 3: 60 to 163 g/m2 (up to 176 g/m2 with postcards, up to 220 g/m2 with HP Color Laser glossy photo papers)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 2128 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Loại nguồn cấp điện
Built-In Power Supply
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, Easy Printer Care
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (ISO, JIS)
Các kiểu chữ
80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable Postscript
Loại modem
V.34 fax modem (up to 33 kbps) and 2 RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes A4 (ISO), A5 (ISO), B5 (JIS), Executive, legal, letter, personal, 127 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, v10.4.x; PowerPC G3, G4, or G5 processor; Intel Core processor; 80 MB RAM, 30 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Lề in dưới (A4)
3,5 mm
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Automatic duplex (A4), N-up printing, print from memory cards
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest supported operating systems and print drivers available at: http:///support/cljcm2320mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, JPG, PDF, PNG
Bảng điều khiển
Intuitive control panel with 2.4’’/6 cm colour graphic rotating display, alternating message screen, device/supplies status view, Ready LED, Error LED, Copy controls, Scan controls, Fax controls, Black/Colour controls, Photo controls, Numeric, Setup, Cancel, Help, and Back buttons.
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kiểu nâng cấp
RAM expandable to 416 MB
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 163 g/m² (up to 176 g/m² with postcards, up to 220 g/m² with HP Color Laser Glossy Photo papers) (CM2320fxi)
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (JIS Single, JIS Double), 100 x 148 to 216 x 356 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.2
Bộ cảm biến giấy tự động
No
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng
Print, copy, scan, black/white fax, direct digital photo print
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
799,8 x 599,9 x 652,8 mm (31.5 x 23.6 x 25.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 799,8 x 2127,8 mm (47.2 x 31.5 x 83.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
271,1 kg (597.7 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
76.9 lb 71.2 lb
Kích cỡ
49,8 cm (19.6")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
66/67 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
54 dB(A) 55 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Yes
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
19.6 x 19.4 x 25.6 in
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
497 x 492 x 650 mm
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
17,8 giây
Bộ điện thoại cầm tay
No
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 297 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
101,6 x 152,4 mm (4 x 6")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
102 x 152 mm
Diện tích quét tối thiểu
53,3 x 71,1 mm (2.1 x 2.8")
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Yes
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
52,2 kg (115.2 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
497 x 492 x 650 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.535 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
Password-protected network embedded Web server, enable/disable Network ports, SNMPv1 community password change
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
800 x 600 x 653 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (Standard #10, JIS Single, JIS Double), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC app