Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
15,6 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
272,3 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications) port, 1 Ethernet port
Các tính năng của mạng lưới
Via built-in 10/100Base-T TCP/IP networking
Built-in 10/100Base-T TCP/IP networking
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
496 x 406 x 402 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.5 B(A) (continuous print at 23 ppm), 6.8 B(A) (ADF copy/print at 23 ppm), inaudible (ready)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 A; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.6 A
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server (Mac only)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, colour, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3 or higher; G3 (500 MHz), G4, G5, or Intel processors, 512 MB RAM, 100 MB disk space, USB or network port, CD-ROM drive
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Server 2003; Certified for Windows Vista; Microsoft Windows XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64; XP Tablet PC; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC systems only); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, Priority input tray, Output bin: 60 to 163 g/m²; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m²
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng
Print, copy, scan
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Priority input tray and Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Automatic Document Feeder (ADF): 127 x 127 to 216 x 381 mm
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2160 mm
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 381 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Priority input tray and Tray 1: A4, A5, B5 (JIS), C5, DL, 16K, European postcard; Automatic Document Feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType, 35 Postscript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Manual duplex, booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, Install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers available from http://
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 2 LEDs (setup, up, ok, down, back, cancel), copy buttons (start copy, reduce/enlarge, lighter/darker, quality, number of copies), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 163 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
600,2 x 500,1 x 505,2 mm (23.6 x 19.7 x 19.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2160 mm (48 x 40 x 85")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
271,7 kg (599 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
24.2 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
68 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
53.7 dB(A)
52 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
9,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
9,5 giây
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
250 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Priority input tray and Tray 1: letter, legal, envelopes (No. 5 (1/2 Baronial) through No. 11), index cards, postcards; automatic document feeder (ADF): letter, legal
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
15,6 kg (34.3 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
496 x 406 x 402 mm
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
2.283 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox (password-protected)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 505 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5, C5, C6, DL, 16K, 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005 /EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998