location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet P4015n Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB509A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 266072
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2023 10:39:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Oct 2012
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 52 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 225000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 600 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 540 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P4015n Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 52 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P4015n Printer 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P4015n Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 225000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 52 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
52 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
225000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000
Số lượng hộp mực in *
1
Số lượng phông chữ máy in
80
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
600 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
600 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Statement
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 200 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-120 g/m2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000BASE-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, HTTPS, WPA, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPsec/Firewall, DHCPv6, MLDv1, ICMPv6, Auto-IP, SLP, TFTP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, P Direct Mode, WS Print, IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Các giao thức quản lý
SNMPv3, SSL/TLS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Loại bộ nhớ
DDR2
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Coldfire v5e
Tốc độ vi xử lý
540 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
IEC, UL/cUL, FCC, EMC
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
840 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
50 - 90 °F
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
419 x 863 x 584 mm
Trọng lượng
25,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
420 x 450 x 394 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
27 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
452 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện
AC
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,2 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
3.0''x 5.0'' - 8.5''x 14.0''
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
8.5''x 14.0'' 8.5''x 11.5'' 8.0''x 11.5''
Lề in dưới (A4)
6 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
6 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Phát thải áp suất âm thanh
58 dB
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V, 50/60Hz (+/-3Hz)
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Số lượng tối đa của khay giấy
6
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Home Windows XP Professional Windows Server 2003 Windows Vista Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4, v10.5+ Red Hat Linux 7.x+ SuSE Linux 8.x+ Solaris 2.5+
Bao gồm phông chữ
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
419,1 x 449,6 x 393,7 mm (16.5 x 17.7 x 15.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
569 x 533,4 x 497,8 mm (22.4 x 21 x 19.6")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
25,8 kg (56.9 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
7.2 B(A)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
27,2 kg (60 lbs)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
41 dB
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
570 x 535 x 500 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)