location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet CP2025
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB493A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 196922
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 14 Feb 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - In hai mặt
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 40000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 540 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Color CP2025, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Color CP2025 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Color CP2025. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 40000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20, 21
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17,8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 16K, 10 x 15 cm, 76 x 127 to 216 x 356 mm, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (Standard #10, JIS Single, JIS Double)
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 176 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola Coldfire V5x
Tốc độ vi xử lý
540 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
18 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,48 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 80,6 °F
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
405 x 659 x 322 mm
Chiều rộng
403,8 mm
Độ dày
657,8 mm
Chiều cao
322,5 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2544 mm
Trọng lượng
22,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
405 x 454 x 322 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
26,4 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
550,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
4 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Các đặc điểm khác
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 27 °C
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
20 tờ
Lề in dưới (A4)
4,23 mm
Lề in bên trái (A4)
4,23 mm
Lề in bên phải (A4)
4,23 mm
Lề in phía trên (A4)
4,23 mm
Các kiểu chữ
84
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
20 tờ
Bộ phận nạp phong bì
No
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
53 dB
Yêu cầu về nguồn điện
115 - 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 12 A; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 6 A
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
40000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
20 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
20 ppm
Công nghệ in màu
ImageREt 3600
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
No
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5 (JIS), 10 x 15 cm, 16K, envelopes (ISO DL, ISO C5, ISO B5), post cards (JIS Single, JIS Double), 100 x 148 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
445 W
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, XP Media Center, XP Professional x64; Windows Vista; Mac OS X v10.2.8, v10.3, v10.4 or higher
PicBridge
No
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
599,9 x 499,9 x 478,8 mm (23.6 x 19.7 x 18.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1000,8 x 2545,1 mm (47.2 x 39.4 x 100.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
549,5 kg (1211.5 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
40,4 cm (15.9")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
22,7 kg (50 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
53 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
17,8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
17,2 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
17,6 giây
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
9000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
26,3 kg (58 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
21 ppm
Kích cỡ
40,4 cm (15.9")
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
31 dB
Bộ cảm biến giấy tự động
No
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.937 kWh/Week
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 500 x 479 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)