location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24-df0028d
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9EH73AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194850828003 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 09:14:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Mar 2022
Product end of life date
Bullet Points HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu trắng 65 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-1035G1 1 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 1 x 8 GB
  • - 512 GB SSD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This short summary of the HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 24-df0028d, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i5, 8 GB, 512 GB, Windows 10 Home

Long summary description HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP 24-df0028d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 24-df0028d. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1035G1
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,2 GHz
Configurable TDP-up
25 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,7 GHz
TDP-down có thể cấu hình
13 W
Phiên bản PCI Express
3.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1526
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
10 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM, LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
3200, 3733 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1050 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x8A56
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Độ phân giải của camera
HD
Camera riêng tư
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8821CE
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office 365, McAfee LiveSafe
Phần mềm tích gộp
Dropbox
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
50 x 25 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0, AVX-512
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
196603
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Camera trước HP
HP Privacy HD
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
540,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
204,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
409,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,85 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
540,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
204,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
409,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,85 kg
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
235 mm
Chiều cao của kiện hàng
656 mm
Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
Loại bàn phím
USB