location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14s-dq0150nd
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8PN23EA#ABH?BB
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33229
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Celeron® N4000 1,1 GHz
  • - 35,6 cm (14") Full HD 1920 x 1080 pixels IGZO Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz 1 x 4 GB
  • - 64 GB eMMC
  • - Intel® UHD Graphics 600
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 41 Wh 12 h 45 W
  • - Windows 10 Home in S mode
Thêm>>>
Short summary description HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc:
This short summary of the HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 14s-dq0150nd, Intel® Celeron®, 1,1 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 64 GB

Long summary description HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP 14s-dq0150nd Intel® Celeron® N4000 Laptop 35,6 cm (14") Full HD 4 GB DDR4-SDRAM 64 GB eMMC Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home in S mode Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 14s-dq0150nd. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron®, Model vi xử lý: N4000, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 64 GB, Phương tiện lưu trữ: eMMC. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home in S mode. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IGZO
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Độ phủ NTSC (thông thường)
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Celeron®
Model vi xử lý *
N4000
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1090
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Gemini Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
6 W
Scenario Design Power (SDP)
4,8 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
6
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x2, 1x2+2x1, 1x4, 2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
64 GB
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
650 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số lượng các khối thực hiện lệnh
12
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
ID card đồ họa on-board
0x3185
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Giao thức Miracast
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Bàn phím số *
No
Bàn phím nổi
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước
Netflix
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home in S mode
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
128988
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
41 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
12 h
Thời gian phát lại video liên tục
11,3 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
45 min
Trọng lượng pin
210 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
324 mm
Độ dày
225 mm
Chiều cao
17,9 mm
Trọng lượng *
1,46 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes