location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8JU68PA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0194441297034 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4460
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 30 Jun 2021
Product end of life date
Bullet Points HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™ i7 i7-9700 3 GHz
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz
  • - Intel® UHD Graphics 630
Thêm>>>
Short summary description HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM:
This short summary of the HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One, 3 GHz, Intel® Core™ i7, i7-9700, 8 GB, DDR4-SDRAM

Long summary description HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM:
This is an auto-generated long summary of HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One Intel® Core™ i7 i7-9700 8 GB DDR4-SDRAM based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteOne 800 G5 23.8-inch All-in-One. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-9700. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 2666 MHz. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 630

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
9th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-9700
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Coffee Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Tjunction
100 °C
Phiên bản PCI Express
3.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
128 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2666 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
41,6 GB/s
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
1x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Dung lượng
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe
NVMe
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
Đồ họa
ID card đồ họa on-board
0x3E98
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Khả năng mở rộng
1S
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Thông số kỹ thuật giải pháp nhiệt
PCG 2015C
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
191792
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Nội dung đóng gói
Kích thước màn hình
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình
1920 x 1080 pixels
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Các đặc điểm khác
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm