location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
22
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
22-c0172nh
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6AW47EA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905646227 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56372
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 65 W
  • - Intel® Pentium® Silver J5005 1,5 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080 IPS
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz 1 x 4 GB
  • - 500 GB HDD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® UHD Graphics 605
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.2
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 22 -c0172nh, 54,6 cm (21.5"), Full HD, Intel® Pentium® Silver, 4 GB, 500 GB, FreeDOS

Long summary description HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 22 -c0172nh Intel® Pentium® Silver J5005 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD FreeDOS Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 22 -c0172nh. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® Silver, Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại bảng điều khiển
IPS
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® Silver
Model vi xử lý *
J5005
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Công suất thoát nhiệt TDP
10 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1090
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit, 64-bit
Chia bậc
B0
Tên mã bộ vi xử lý
Gemini Lake
Số lượng tối đa đường PCI Express
6
Cấu hình PCI Express
1x4+1x2, 2x1+1x2+1x2, 4x1
Mã của bộ xử lý
SR3S3
Tjunction
105 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
8 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR4-SDRAM, LPDDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
2400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 4 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Tổng dung lương ở cứng HDD
500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 605
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
250 MHz
Tần số on-board graphics adapter burst
800 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
800 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
8 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
ID card đồ họa on-board
0x3184
Số lượng các khối thực hiện lệnh
18
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten
1x1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
25 x 24 mm
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Giao tiếp UART
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
128984
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Camera trước HP
HP Privacy HD
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bút
Bao gồm bút
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
490,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
204,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
390,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,39 kg
Chiều rộng của kiện hàng
598 mm
Chiều sâu của kiện hàng
248 mm
Chiều cao của kiện hàng
483 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,76 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 1 distributor(s)