location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Fortis x360
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5Z1N3ES show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196786183966 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 955
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Jun 2024 13:10:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen
  • - Intel® Pentium® Silver N6000 1,1 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 29,5 cm (11.6") HD 1366 x 768 pixels IPS
  • - 4 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 128 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 42 Wh 45 W
  • - Windows 11 Pro
Thêm>>>
Short summary description HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen:
This short summary of the HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Fortis x360 G9, Intel® Pentium® Silver, 1,1 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

Long summary description HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Fortis x360 G9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® Silver, Model vi xử lý: N6000, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Tên màu
Jack black
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Kinh doanh
Năm ra mắt
2022
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
29,5 cm
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
50 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Pentium® Silver
Model vi xử lý *
N6000
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
Yes
HP Support Assistant
Yes
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
Camera trước HP
HP Webcam 5MP
Cung cấp Phần mềm HP
HP Hotkey Support; HP MAC Address Manager; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Easy Clean; Buy Office (Sold separately); myHP; HP Privacy Settings; HSA Fusion for Commercial; HSA Telemetry for Commercial; Touchpoint Customizer for Commercial; HP Notifications; HP Classroom Manager (Sold separately); HP QuickDrop
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
42 Wh
Trọng lượng pin
180 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
297 mm
Độ dày
203,7 mm
Chiều cao
21,2 mm
Trọng lượng *
1,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
67 mm
Chiều sâu của kiện hàng
435 mm
Chiều cao của kiện hàng
26 mm
Quốc gia Distributor
Österreich 1 distributor(s)