location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
L line
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
L24T-2 LED
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-K1546-V160
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Fujitsu’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104053
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2022 10:14:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 59,9 cm (23.6") LED TN
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 18,9 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu L line L24T-2 LED, 59,9 cm (23.6"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 5 ms, Màu đen

Long summary description Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu L line L24T-2 LED LED display 59,9 cm (23.6") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu L line L24T-2 LED. Kích thước màn hình: 59,9 cm (23.6"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
59,9 cm (23.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
TN
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
720 x 400, 1440 x 900, 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,272 x 0,272 mm
Phạm vi quét ngang
31 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang
52,1 cm
Màn hình: Dọc
29,3 cm
DDC/CI
Yes
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
4 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
CE, EN 60950, RoHS, WEEE, EAC, FCC Cl.B, cUL, SASO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Ngõ vào audio
Yes
HDCP
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-3 - 20°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển
Số ngôn ngữ OSD
15
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
18,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,26 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, VGA
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
550,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
161 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
384,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
550,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
34,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
326,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
5,22 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)