location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
CELSIUS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CELSIUS H700
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LKN:H7000W0012IT
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81184
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-640M 2,8 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Kiểu matt, không bóng
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 2 x 2 GB
  • - 500 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA® Quadro® FX 880M Intel® HD Graphics
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - 5 h 100 W
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This short summary of the Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu CELSIUS H700, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 39,6 cm (15.6"), 4 GB, 500 GB, Windows 7 Professional

Long summary description Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu CELSIUS H700 Intel® Core™ i7 i7-640M 39,6 cm (15.6") 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB NVIDIA® Quadro® FX 880M Windows 7 Professional Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu CELSIUS H700. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-640M, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"). Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA® Quadro® FX 880M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc. Trọng lượng: 2,75 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-640M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,46 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống
2,5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1288
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-600 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Arrandale
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
K0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
382 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
81 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
21
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® Quadro® FX 880M
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
500 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
766 MHz
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
1,024 GB
Độ phân giải tối đa
2560 x 1600 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC269
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Công nghệ cáp
10/100/1000BASE-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Đầu ra tivi
No
Số lượng cổng chuỗi
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM57 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Phần mềm cài đặt trước
Adobe Acrobat Reader, Application Panel, Display Manager, EasyGuide, Nero Essentials S, Norton Internet Security, Power Saving Utility, ShockSensor Utility, SmartCase Logon
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
1.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
rPGA 37.5x 37.5, BGA 34x28
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1/4.2
Mã của bộ xử lý
SLBTN
Physical Address Extension (PAE)
36 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
45 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
49666
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
8
Dung lượng pin
5800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Điện
Tuổi thọ pin với pin thứ hai tùy chọn
9 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
100 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
6,32 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, CE, cCSAus, FCC Class B, RoHS, ENERGY STAR 5.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
372 mm
Độ dày
255 mm
Chiều cao
36 mm
Trọng lượng *
2,75 kg
Phim
Các tính năng điều hợp video
DualView
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
NVIDIA
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
372 x 255 x 36 mm
Loại nguồn cấp điện
AC
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Cổng đầu vào TV
No
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 Professional 32-bit, Windows XP Professional, Microsoft Windows XP Professional
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No