location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EH-DM3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
V11H319240LW show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62197
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Rạp chiếu phim tại nhà Màu đen
  • - LCD 2000 ANSI lumens
  • - Đèn 4000 h
  • - 3000:1
  • - Tương thích kích cỡ màn hình: 762 - 7620 mm (30 - 300")
  • - Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Short summary description Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen:
This short summary of the Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EH-DM3, 2000 ANSI lumens, LCD, 3000:1, 762 - 7620 mm (30 - 300"), 0,89 - 9,1 m, 1800 ANSI lumens

Long summary description Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Epson EH-DM3 máy chiếu dữ liệu 2000 ANSI lumens LCD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EH-DM3. Độ sáng của máy chiếu: 2000 ANSI lumens, Công nghệ máy chiếu: LCD, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 3000:1. Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 4000 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 5000 h. Tỷ lệ zoom: 1.35:1. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL M, PAL N, SECAM. Loại đầu nối USB: USB Type-A

Máy chiếu
Tương thích kích cỡ màn hình *
762 - 7620 mm (30 - 300")
Khoảng cách chiếu đích
0,89 - 9,1 m
Độ sáng của máy chiếu *
2000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu *
LCD
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Độ sáng của máy chiếu (chế độ tiết kiệm)
1800 ANSI lumens
Phạm vi quét dọc
50 - 117 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
±30°
Kích thước ma trận
1,4 cm (0.55")
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
4000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm)
5000 h
Công suất đèn
200 W
Số lượng đèn
1 đèn
Hệ thống ống kính
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Tỷ lệ zoom
1.35:1
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL M, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần *
No
Hỗ trợ 3D *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Giắc cắm micro
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
2
Cổng DVI *
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc đĩa DVD
Tính năng
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
20 W
Số lượng loa gắn liền
2
Thiết kế
Định vị thị trường *
Rạp chiếu phim tại nhà
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
239 mm
Độ dày
335 mm
Chiều cao
127 mm
Trọng lượng *
4,2 kg
Chiều rộng của kiện hàng
370 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,1 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
No
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,07 m
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
36 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,07 m
Các đặc điểm khác
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ vào audio
2
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
239 x 335 x 127 mm
Giao diện
USB 2.0 Type B