location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX28DTNC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA62001BW
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85268
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 24 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 500 MHz
  • - 56,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm:
This short summary of the Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser CX28DTNC, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser CX28DTNC La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser CX28DTNC. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 24 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
24 ppm
Thời gian khởi động
50 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
25 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
28 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
215 x 355 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Nhật Bản
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
350 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
500 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Chokei 3
Kích cỡ phong bì
C6
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 210 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
Ethernet
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: FTP, DHCP, SNMP, BootP, ARP, HTTPv1.1, HTTP3, SMTP, POP3, SLPv2, LDAPv3, TCPIP Socket printing, DNS, DDNS, Bonjour, AutoIP, Ping, IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
IPv6, IPsec
Các phương pháp in mạng lưới
TCP/IP: IPP1.1, LPD
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53,5 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
39 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Hiển thị ký tự
20
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1250 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
25 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 400MHz, PowerPC G3
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
30 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
EN60950-1 (2001)+A11, IEC-60950-1(2001), EN55022(2006) ClassB, EN55024(1998)+A1(2001)+A2(2002), IEC61000-4-2 ~ IEC61000-4-6, IEC61000-4-8, IEC61000-4-11
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
56,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
630 mm
Chiều sâu của kiện hàng
785 mm
Chiều cao của kiện hàng
1570 mm
Trọng lượng thùng hàng
98,5 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
97 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
97 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
539 x 590 x 688 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Mô phỏng
PCL6, PCL5c/e, PS3
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Epson AcuLaser CX28DN - TDR EDITION La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm Epson AcuLaser CX28DN - TDR EDITION La de A4 600 x 600 DPI 24 ppm
(show image)
C11CA62001BG CX28DN - TDR EDITION 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)