location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Inspiron
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5420
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D9PM0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116457664 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33206
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Feb 2024 08:56:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu trắng 90 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-1335U
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 WVA
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 2 x 8 GB
  • - 1,26 TB HDD+SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - 2,07 MP 1920 x 1080 pixels
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng:
This short summary of the DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Inspiron 5420, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i5, 16 GB, 1,26 TB, Windows 11 Home

Long summary description DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of DELL Inspiron 5420 Intel® Core™ i5 i5-1335U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR4-SDRAM 1,26 TB HDD+SSD Windows 11 Home Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Inspiron 5420. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Loại bảng điều khiển: WVA. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,26 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD+SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Loại bảng điều khiển
WVA
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Không gian màu RGB
sRGB
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
99 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1335U
Số lõi bộ xử lý
10
Tần số turbo tối đa
4,6 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1,26 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD+SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
2
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
35
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Waves MaxxAudio Pro
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2,07 MP
Độ phân giải máy ảnh
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải của camera
Full HD
Camera riêng tư
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Phần mềm cài đặt trước
McAfee LiveSafe 12M,Microsoft Office 30 Day Trial
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
531,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
200,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
414,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,71 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
542,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
40,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
353,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,39 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10668 m
Nội dung đóng gói
Kết nối chuột
Không dây
Kết nối bàn phím
Không dây
Quốc gia Distributor
México 1 distributor(s)