location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LBP7660CDN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LBP7660CDN show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101874
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Jan 2024 13:33:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 9600 x 600 DPI
  • - A4
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 768 MB 792 MHz
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4:
This short summary of the Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS LBP7660CDN, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS LBP7660CDN máy in laser Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS LBP7660CDN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 5, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
9600 x 600 DPI
Thời gian khởi động
29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
60000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
5
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy nặng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
63 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
Ethernet
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
768 MB
Tốc độ vi xử lý
792 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
24 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
414 mm
Độ dày
499 mm
Chiều cao
346 mm
Trọng lượng
25,2 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes