location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS82U
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CS82U show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1627
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:47:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
User Guide (3.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu xám nhạt
  • - Số lượng máy tính: 2
  • - Loại cổng bàn phím: USB, PS/2 Loại cổng chuột: USB, PS/2 Loại cổng video: VGA
  • - QXGA 2048 x 1536 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Các phím nóng
  • - Dòng điện một chiều 1,1 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt:
This short summary of the ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CS82U, 2048 x 1536 pixels, QXGA, 1,1 W, Màu đen, Màu xám nhạt

Long summary description ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt:
This is an auto-generated long summary of ATEN CS82U KVM switches Màu đen, Màu xám nhạt based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CS82U. Loại cổng bàn phím: USB, PS/2, Loại cổng chuột: USB, PS/2, Loại cổng video: VGA. Kiểu HD: QXGA, Độ phân giải tối đa: 2048 x 1536 pixels, Băng tần video: 60 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám nhạt, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Nguồn điện: Dòng điện một chiều, Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC): 5 V, Tiêu thụ năng lượng: 1,1 W. Chiều rộng: 88 mm, Độ dày: 140 mm, Chiều cao: 55,5 mm

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
2
Loại cổng bàn phím *
USB, PS/2
Loại cổng chuột *
USB, PS/2
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng console *
PS/2, USB A, VGA (D-Sub)
Số lượng cổng USB console
2
Số lượng cổng USB 2.0 Type-A hub
2
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng PS/2
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Kiểu HD *
QXGA
Độ phân giải tối đa *
2048 x 1536 pixels
Băng tần video
60 Hz
Khoảng quét
3, 5, 10, 20 giây
Hỗ trợ DDC2B
Yes
Thiết kế
Lắp giá *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám nhạt
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Thiết kế
Các phím nóng
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện một chiều
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
5 V
Tiêu thụ năng lượng
1,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
88 mm
Độ dày
140 mm
Chiều cao
55,5 mm
Trọng lượng
540 g
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
2x SPHD-18
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)