location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CL3884NW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CL3884NW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792010989 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41387
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 May 2024 11:56:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Các phím nóng
  • - LED Màn hình tích hợp
Thêm>>>
Short summary description ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CL3884NW, 1920 x 1080 pixels, Lắp giá, Màu đen

Long summary description ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CL3884NW KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CL3884NW. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Cổng console: HDMI, USB A. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 pixels, Băng tần video: 60 Hz, Khoảng quét: 5,10,15,30,60,90 giây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất. Màn hình hiển thị: LED, Kích thước màn hình: 47 cm (18.5"). Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 1 A

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Số lượng cổng HDMI
5
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
4
Cổng console *
HDMI, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Loại cổng nối tiếp
RJ-45
Số lượng cổng chuỗi
1
Kết nối âm thanh
Yes
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1080 pixels
Băng tần video
60 Hz
Khoảng quét
5, 10, 15, 30, 60, 90 giây
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Nút ấn
Yes
Thiết kế
Các phím nóng
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kích thước màn hình
47 cm (18.5")
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1 A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
631 mm
Độ dày
480 mm
Chiều cao
42,8 mm
Trọng lượng
11,2 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN CM1284 KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CM1284 KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CM1284 CM1284 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CM1164A KVM switches Lắp giá Màu đen ATEN CM1164A KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
CM1164A CM1164A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN CN8000A KVM switches Màu đen ATEN CN8000A KVM switches Màu đen
(show image)
CN8000A CN8000A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN KE6900T KVM switches Màu đen ATEN KE6900T KVM switches Màu đen
(show image)
KE6900T KE6900T 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Australia 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)