location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P9D-V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90SB03G0-M0UAY5
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 1150 (Socket H3) Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
  • - Máy tính cá nhân ATX Intel® C224
  • - DDR3-SDRAM 4 DIMM ECC
  • - SATA, SATA II, SATA III
  • - Aspeed AST1300 64
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This short summary of the ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P9D-V, Intel, LGA 1150 (Socket H3), Intel® Celeron®, Intel® Pentium®, i3-4xxx, i5-4xxx, i7-4xxx, DDR3-SDRAM, DIMM

Long summary description ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P9D-V Intel® C224 LGA 1150 (Socket H3) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P9D-V. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 1150 (Socket H3), Các bộ xử lý tương thích: Intel® Celeron®, Intel® Pentium®. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, Loại khe bộ nhớ: DIMM, Các kênh bộ nhớ: Kênh đôi. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA, SATA II, SATA III, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 5, 10. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 64 MB, Họ card đồ họa: Aspeed, Card màn hình: AST1300. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Intel® I210-AT

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 1150 (Socket H3)
Các bộ xử lý tương thích *
Intel® Celeron®, Intel® Pentium®
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Dòng sản phẩm Intel® Core i3/i5/i7/i9
i3-4xxx, i5-4xxx, i7-4xxx
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
No
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1333, 1600 MHz
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA, SATA II, SATA III
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
64 MB
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Không hỗ trợ
Card đồ họa on-board
Yes
Họ card đồ họa
Aspeed
Card màn hình
AST1300
Hỗ trợ đồ họa rời
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
4
Số lượng cổng kết nối SATA II
2
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
2
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
5
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Bộ nối TPM
Yes
Đầu cổng theo thứ tự
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I210-AT
Wi-Fi *
No
Bluetooth
No
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® C224
Theo dõi tình trạng máy tính (PC)
CPU, Quạt, Nhiệt độ
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
Intel
Kiểu làm lạnh
loại rời
Loại nguồn năng lượng
ATX
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Chứng nhận
CE, C-Tick, FCC(Class B)
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Khe cắm PCI
3
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Các đặc điểm khác
Các khe PCI Express x8 (Gen 2.x)
1
Tốc độ xung UDIMM được hỗ trợ
1333, 1600 MHz
Dung lượng mô-đun UDIMM được hỗ trợ
2GB, 4GB, 8GB
Bộ nhớ UDIMM tối đa
32 GB
Cổng nối tiếp thông qua cái góp điện bên trong
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)