location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M5A99FX PRO R2.0
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-MIBIT0-G0AAY0VZ
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 169526
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:09:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket AM3+ AMD Phenom II X2, AMD Phenom II X3, AMD Phenom II X4, AMD Phenom II X6, AMD Phenom II X8
  • - Máy tính cá nhân ATX AMD 990FX Realtek ALC892 7.1 kênh
  • - DDR3-SDRAM 4 DIMM ECC Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB
  • - SATA III
  • - Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
  • - Loại BIOS: UEFI 64 Mbit Phiên bản ACPI: 2.0a Cầu nối xóa CMOS
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX:
This short summary of the ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS M5A99FX PRO R2.0, AMD, Socket AM3+, AMD Phenom II X2, AMD Phenom II X3, AMD Phenom II X4, AMD Phenom II X6, AMD Phenom II X8, DDR3-SDRAM, 32 GB, DIMM

Long summary description ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS M5A99FX PRO R2.0 AMD 990FX Socket AM3+ ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS M5A99FX PRO R2.0. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket AM3+, Các bộ xử lý tương thích: AMD Phenom II X2, AMD Phenom II X3, AMD Phenom II X4, AMD Phenom II X6, AMD Phenom II X8. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB, Loại khe bộ nhớ: DIMM. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA III. Hỗ trợ công nghệ xử lý song song: Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek RTL8111F

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket AM3+
Các bộ xử lý tương thích *
AMD Phenom II X2, AMD Phenom II X3, AMD Phenom II X4, AMD Phenom II X6, AMD Phenom II X8
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1066, 1333, 1600, 1866 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Bộ nhớ không có bộ đệm
Yes
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA III
Đồ họa
Hỗ trợ công nghệ xử lý song song *
Quad-GPU CrossFireX, Quad-GPU SLI
Card đồ họa on-board
No
Hỗ trợ đồ họa rời
Yes
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Cổng kết nối USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) *
1
Số lượng cổng kết nối SATA III *
7
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
3
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Ổ nối điện EPS (8 chân)
Yes
Số bộ nối COM
1
Bộ nối TPM
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
8
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
eSATA ports quantity
1
Số lượng cổng PS/2
2
Giắc cắm micro
Yes
Back panel I/O ports
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek RTL8111F
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD 990FX
Chip cầu nam bo mạch chủ
AMD SB950
Chip âm thanh
Realtek ALC892
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Kiểu làm lạnh
loại rời
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Windows 8
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 2.x)
4
Khe cắm PCI
1
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x1, 2x4, 2x16
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Phiên bản ACPI
2.0a
Cầu nối xóa CMOS
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
CrossFire, SATA
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Antivirus
Phần mềm tích gộp
ASUS Utilities ASUS Update
Các đặc điểm khác
Loại giao thức điều khiển (thứ hai)
ASMedia
Loại giao thức mạch điều khiển
AMD SB950
Ngõ ra audio
6
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Số lượng khe cắm PCI Express
5