location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Nitro
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
V 15
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ANV15-51P-N73Z46/4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
NH.QQESJ.006
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2024 15:33:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-13620H
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 5600 MHz 2 x 16 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4060 8 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.0
  • - Lithium Polymer (LiPo) 57 Wh 5,5 h 135 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen:
This short summary of the Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4, Intel® Core™ i7, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

Long summary description Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4 Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Nitro V 15 ANV15-51P-N73Z46/4. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13620H. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4060. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-13620H
Số lõi bộ xử lý
10
Các luồng của bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
4,9 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,9 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Đồ họa
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
True Harmony
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin *
57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
5,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
135 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
362,3 mm
Độ dày
239,9 mm
Chiều cao
26,9 mm
Trọng lượng *
2,11 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều