location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
3M Check ‘3M’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS 380 CW-C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7000035304
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8021684539145
Hạng mục:
Nút cáp là một loại móc cài, đặc biệt để buộc các cáp điện tử với nhau và để sắp xếp chúng vào một cây cáp.
Dây buộc cáp Check ‘3M’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by 3M: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18855
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:04:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points 3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Dây gút cáp dạng nấc thang Chất liệu: Ni lông Màu đen, Màu trắng
  • - Đường kính bó dây tối đa: 11 cm
  • - Tự khóa
  • - Khả năng chống nước
  • - Số lượng đầu khóa: 1
Thêm>>>
Short summary description 3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the 3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

3M FS 380 CW-C, Dây gút cáp dạng nấc thang, Ni lông, Màu đen, Màu trắng, 11 cm, V2, 1 đầu

Long summary description 3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of 3M FS 380 CW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

3M FS 380 CW-C. Kiểu/Loại: Dây gút cáp dạng nấc thang, Chất liệu: Ni lông, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng. Chiều dài: 380 mm, Chiều rộng: 4,8 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Dây gút cáp dạng nấc thang
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu trắng
Chất liệu *
Ni lông
Đường kính bó dây tối đa
11 cm
Tự khóa
Yes
Có thể rửa được
Yes
Tính chịu dầu
Yes
Khả năng chống nước
Yes
Tính chịu cồn
Yes
Chống nhờn
Yes
Tính năng
Tiêu chuẩn tính dễ bốc cháy UL 94
V2
Số lượng đầu khóa
1 đầu
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-40 - 85 °C
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều dài
380 mm
Chiều rộng
4,8 mm
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
3M FS 280 D-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông 3M FS 280 D-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông
(show image)
KE234000260 FS 280 D-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 200 DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s) 3M FS 200 DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s)
(show image)
7000035306 FS 200 DW-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 500 DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng 3M FS 500 DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng
(show image)
7000035312 FS 500 DW-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 380 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông 3M FS 380 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông
(show image)
7000035303 FS 380 C-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 360 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng 3M FS 360 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Ni lông Màu đen, Màu trắng
(show image)
7000035301 FS 360 C-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 135 A-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s) 3M FS 135 A-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s)
(show image)
7000035283 FS 135 A-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 200 B-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s) 3M FS 200 B-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng 100 pc(s)
(show image)
7000035291 FS 200 B-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS550DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Polyamide Màu đen 3M FS550DW-C dây buộc cáp Dây gút cáp dạng nấc thang Polyamide Màu đen
(show image)
7000035313 FS550DW-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 360 CW-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng 3M FS 360 CW-C dây buộc cáp Miếng gút cáp có thể tháo Ni lông Màu đen, Màu trắng
(show image)
7000035302 FS 360 CW-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
3M FS 200 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp đầu vào song song Ni lông Màu đen, Màu trắng 3M FS 200 C-C dây buộc cáp Dây gút cáp đầu vào song song Ni lông Màu đen, Màu trắng
(show image)
7000035297 FS 200 C-C 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)