Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X5490
  • Mã sản phẩm : 80D2930
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 94892
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm :

    Lexmark X5490, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark X5490 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 25 ppm :

    Lexmark X5490. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 10 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 10 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 4x8, 5x7
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 2L, 4x6, 4x8, 5x7, 10x15, 13x18, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích CF, CF Type II, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MiniSD, RS-MMC, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 40 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 15 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 16 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 10 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 454 mm
Độ dày 320 mm
Chiều cao 192 mm
Trọng lượng 6,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 567 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 263 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,8 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge